Tư bản là gì? Nguồn gốc và bản chất của tư bản?

tư bản là gì.
Rate this post

Tư bản là gì?

     Tư bản là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực kinh tế, chính trị và xã hội. Tư bản có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào từng lĩnh vực, góc nhìn và lập trường của người nghiên cứu. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn về lịch sử phát triển của tư bản, cũng như một số định nghĩa và quan điểm về tư bản từ xưa cho đến thời điểm hiện nay.

1. Nguồn gốc của tư bản?

     Để hiểu được tư bản là gì, chúng ta cần phải biết về lịch sử phát triển của nó. Tư bản xuất hiện đầu tiên tại châu Âu vào thế kỷ XVII, khi mà các thương nhân và nhà sản xuất bắt đầu tích lũy và sử dụng các tài sản để mở rộng hoạt động kinh doanh của mình.

     Tư bản là sự biến đổi của tiền thành hàng hóa và lại thành tiền. Những người có tư bản được gọi là nhà tư bản, họ sử dụng tư bản để mua sức lao động của những người không có tư bản, gọi là vô sản. Nhà tư bản trả cho vô sản một mức lương để họ có thể sống qua ngày, nhưng thu về giá trị thặng dư từ sản phẩm do vô sản làm ra. Giá trị thặng dư này được gọi là lợi nhuận, và là động lực chính để nhà tư bản tiếp tục sản xuất và tích lũy tư bản.

tư bản là gì.2. Tư bản là gì?

2.1. Khái niệm Tư bản là gì theo Các Mác?

     Tư bản là quan hệ sản xuất của xã hội hay một giá trị để tạo ra giá trị thặng dư bằng cách bóc lột công nhân làm thuê. Theo Các Mác, tư bản không phải là tiền, không phải là máy móc, công cụ, nguyên liệu, hàng hóa, mà là sự biến đổi của tiền thành hàng hóa và lại thành tiền. Quá trình này được gọi là quy luật tổng quát của chủ nghĩa tư bản.

     Các Mác cho rằng chủ nghĩa tư bản là một hệ thống kinh tế dựa trên quyền sở hữu tư nhân đối với tư liệu sản xuất và hoạt động sản xuất vì lợi nhuận. Chủ nghĩa tư bản gây ra sự phân hóa giàu nghèo giữa hai giai cấp chính: Nhà tư bản (bourgeoisie) và vô sản (proletariat).

     Nhà tư bản sở hữu và kiểm soát các phương tiện sản xuất. Vô sản chỉ có sức lao động để bán cho nhà tư bản. Nhà tư bản trả cho vô sản một mức lương để họ có thể sống qua ngày, nhưng thu về giá trị thặng dư từ sản phẩm do vô sản làm ra. Sự mâu thuẫn giữa hai giai cấp này sẽ dẫn đến cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa để xóa bỏ chủ nghĩa tư bản và thiết lập một xã hội không có giai cấp và không có sự bóc lột.

2.2. Khái niệm Tư bản là gì trong kinh tế học cổ điển?

     Trong kinh tế học cổ điển, tư bản là một trong bốn yếu tố sản xuất. Ba yếu tố còn lại là đất đai, lao động và doanh nghiệp. Những hàng hóa có thể sử dụng để tạo ra hàng hóa khác, có để tạo ra được, và không bị sử dụng hết ngay lập tức trong quá trình sản xuất được coi là tư bản.

     Ví dụ, một nhà máy sản xuất xe hơi có thể sử dụng các yếu tố sản xuất sau: Đất đai (khu đất để xây dựng nhà máy), lao động (công nhân, kỹ sư…), doanh nghiệp (chủ sở hữu hoặc người quản lý nhà máy) và tư bản (tiền để mua nguyên liệu, máy móc, công cụ…).

     Trong kinh tế học cổ điển, tư bản được coi là một yếu tố sản xuất chủ động, có khả năng tạo ra giá trị mới. Tư bản cũng được phân thành hai loại: Tư bản bất biến (constant capital) và tư bản khả biến (variable capital). Tư bản bất biến là những hàng hóa như nguyên liệu, máy móc, công cụ… không thay đổi giá trị trong quá trình sản xuất. Tư bản khả biến là sức lao động, có thể tạo ra giá trị thặng dư cho nhà tư bản.

2.3. Khái niệm Tư bản là gì trong kinh tế học hiện đại?

     Trong kinh tế học hiện đại, tư bản được phân thành hai loại chính: Tư bản vật chất (physical capital) và tư bản phi vật chất (intangible capital). Tư bản vật chất là những vật thể có thể cầm được và có giá trị trong sản xuất. Tư bản phi vật chất là những yếu tố không thể cầm được nhưng có giá trị trong sản xuất.

     Ví dụ, một công ty phần mềm có thể sử dụng các loại tư bản sau: Tư bản vật chất (máy tính, máy in, điện thoại…), tư bản phi vật chất (kỹ năng, kiến thức, giáo dục, bằng sáng chế, thương hiệu…).

     Trong kinh tế học hiện đại, tư bản được coi là một yếu tố sản xuất thụ động, chỉ có khả năng tạo ra giá trị khi kết hợp với sức lao động. Tư bản cũng được phân thành hai loại: Tư bản cố định (fixed capital) và tư bản lưu động (circulating capital). Tư bản cố định là những hàng hóa như nhà xưởng, máy móc, thiết bị… không tiêu hao hoặc tiêu hao rất chậm trong quá trình sản xuất. Tư bản lưu động là những hàng hóa như nguyên liệu, nhiên liệu, tiền lương… tiêu hao hoặc tiêu hao nhanh trong quá trình sản xuất.

2.4. Khái niệm Tư bản là gì trong lĩnh vực tài chính và kế toán?

     Khi đề cập đến tư bản là nói đến nguồn lực tài chính, đặc biệt là để bắt đầu hoặc duy trì một công việc kinh doanh, đôi khi còn được gọi là dòng tiền hay dòng luân chuyển vốn. Tư bản theo nghĩa này có thể được xác định tại những thời điểm cụ thể, ví dụ ngày cuối năm 31 tháng 12. Ngược lại, đầu tư, vì lẽ sản phẩm tạo ra làm tăng giá trị của lưu kho (dạng tư bản), được mô tả như một dòng, luồng vốn thực hiện theo thời gian.

     Trong lĩnh vực này, có hai loại tư bản chính: Tư bản chủ sở hữu (equity capital) và tư bản vay (debt capital).

     Tư bản chủ sở hữu là tiền hoặc hàng hóa do chủ sở hữu công ty đóng góp vào công ty. Tư bản chủ sở hữu không phải trả lại cho chủ sở hữu và không phải trả lãi. Tuy nhiên, chủ sở hữu có quyền nhận phần lợi nhuận của công ty theo tỷ lệ cổ phần hoặc cổ phiếu mà họ sở hữu.

     Tư bản vay là tiền hoặc hàng hóa do công ty mượn từ các nguồn khác như ngân hàng, nhà đầu tư hay nhà cung cấp. Tư bản vay phải trả lại cho người cho vay và phải trả lãi theo một kỳ hạn và mức lãi đã thỏa thuận. Tuy nhiên, người cho vay không có quyền nhận phần lợi nhuận của công ty.

tư bản là gì..3. Bản chất của tư bản?

    Cơ chế bóc lột của tư bản chủ nghĩa đối với người lao động: Các nhà tư bản sẽ được phản ánh rõ khi làm việc với người lao động, Người lao động trực tiếp tạo ra giá trị thặng dư thì phần lớn sẽ thuộc về tư bản và mang đến giá trị thặng dư trong khối tài sản lớn của họ. Người lao động không có trong tay vốn hay tư liệu sản xuất chỉ có thể bán sức lao động để tìm kiếm lợi ích ít ỏi chỉ đủ để phục vụ cho những nhu cầu tiêu dùng thiết yếu, không có khả năng tìm đến lợi ích lớn hơn.

     Sự phân hoá trong xã hội: Thể hiện rõ rệt 2 tầng lớp giai cấp đối lập nhau, một giai cấp không thực hiện trực tiếp các hoạt động lao động nhưng lại được hưởng phần lớn lợi ích và họ có khả năng xây dựng cho giá trị của mình ngày càng lớn. Đối lập với sự thống trị, giàu có, quyền lực của giai cấp tư bản là sự áp bức đa số người trong xã hội.

     Tóm lại, tư bản là một khái niệm quan trọng trong kinh tế học, có nhiều định nghĩa và loại khác nhau. Hiểu được tư bản sẽ giúp chúng ta hiểu được cơ chế hoạt động của nền kinh tế thị trường và các vấn đề xã hội liên quan.

     Trên đây là những giải đáp cho các câu hỏi Tư bản là gì? Nguồn gốc của tư bản? Bản chất của tư bản là gì? Tư bản trong lĩnh vực tài chính kế toán là gì? Tư bản theo Các Mác… Để cập nhật thêm các thông tin liên quan hoặc thông tin mới nhất các bạn có thể liên hệ với chúng tôi.

     Liên hệ : 1900299200

     Bài viết tham khảo: Tại sao đất lại có màu nâu?